đa thê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa thê+ adj
- polygamoug, polygynous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa thê"
- Những từ có chứa "đa thê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dragging doleful mournful dominatrix mournfulness dreary catastrophic stygian dreariness drear more...
Lượt xem: 668